Có 2 kết quả:
骨瘦如柴 gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ • 骨瘦如豺 gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ
gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as thin as a match
(2) emaciated (idiom)
(2) emaciated (idiom)
Bình luận 0
gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 骨瘦如柴[gu3 shou4 ru2 chai2]
Bình luận 0